STT | Họ và tên | Điện thoại | Điểm cao nhất | Thời gian làm bài | Số lần làm bài |
1 | Nguyễn Trúc Bình | 076xxxx225 | 9 | 26 phút 1 giây | 2 |
2 | Huỳnh Út Mót | 039xxxx749 | 8.5 | 5 phút 56 giây | 3 |
3 | Văn Công Phương | 038xxxx816 | 8.5 | 11 phút 3 giây | 3 |
4 | Yết Luôn | 034xxxx311 | 8 | 2 phút 50 giây | 3 |
5 | Trần Minh Đương | 077xxxx911 | 8 | 7 phút 52 giây | 2 |
6 | Nguyễn Văn Dũng | 086xxxx2336 | 8 | 22 phút 15 giây | 3 |
7 | Nguyễn Phú Tồn | 036xxxx254 | 7.5 | 8 phút 27 giây | 2 |
3. Phòng thi ngày 25/09/2024 tại Ngã Năm
STT | Họ và tên | Điện thoại | Điểm cao nhất | Thời gian làm bài | Số lần làm bài |
1 | Nguyễn Văn Trí | 077xxxx060 | 10 | 1 phút 7 giây | 2 |
2 | Nguyễn Minh Oai | 038xxxx554 | 10 | 1 phút 34 giây | 1 |
3 | Nguyễn Vủ Linh | 070xxxx254 | 10 | 2 phút 54 giây | 2 |
4 | Trần Thị Như Ngọc | 091xxxx440 | 10 | 5 phút 6 giây | 2 |
5 | Lê Văn Đới | 037xxxx487 | 10 | 10 phút 25giây | 2 |
6 | Nguyễn Văn Phói | 078xxxx931 | 10 | 12 phút 10giây | 1 |
7 | Nguyễn Thanh Bình | 030xxxx524 | 9.5 | 16 phút 45giây | 1 |
4. Phòng thi ngày 29/09/2024 tại Trần Đề
STT | Họ và tên | Điện thoại | Điểm cao nhất | Thời gian làm bài | Số lần làm bài |
1 | Phạm Huỳnh Hồng Nhung | 078xxxx821 | 10 | 45 giây | 3 |
2 | Phạm Huỳnh Hồng Đỏ | 077xxxx002 | 10 | 49 giây | 3 |
3 | Huỳnh Phương Lan | 070xxxx407 | 10 | 49 giây | 3 |
4 | Trà Hoàng Minh | 090xxxx935 | 10 | 6 phút 20 giây | 3 |
5 | Ngô Thị Yến Thanh | 076xxxx381 | 10 | 13 phút 8 giây | 3 |
6 | Trần Sung | 070xxxx132 | 9.5 | 1 phút 8 giây | 3 |
7 | Trần Kim Luận | 083xxxx992 | 9.5 | 6 phút 1 giây | 2 |
5. Phòng thi ngày 30/09/2024 tại Thành phố Sóc Trăng
STT | Họ và tên | Điện thoại | Điểm cao nhất | Thời gian làm bài | Số lần làm bài |
1 | Nguyễn Ngọc Linh | 090xxxx234 | 10 | 28phút 45 giây | 1 |
2 | Hồ Thanh Đề | 086xxxx081 | 9.5 | 3 phút 26 giây | 3 |
3 | Tào Thị Sy Gết | 078xxxx202 | 9.5 | 28 phút 0 giây | 1 |
4 | Huỳnh Thị Kiều My | 098xxxx067 | 9 | 8 phút 6 giây | 1 |
5 | Võ Thị Liên Hoa | 076xxxx092 | 9 | 8 phút 51 giây | 1 |
6 | Liêu Minh Đạt | 070xxxx255 | 8.5 | 7 phút 18 giây | 1 |
7 | Lâm Nhật Minh | 036xxxx558 | 8 | 56 giây | 2 |
6. Phòng thi ngày 1/10/2024 tại Kế Sách
STT | Họ và tên | Điện thoại | Điểm cao nhất | Thời gian làm bài | Số lần làm bài |
1 | Nguyễn Văn Dư | 093xxxx321 | 10 | 29 giây | 3 |
2 | Nguyễn Văn Nốp | 077xxxx725 | 10 | 1 phút 45 giây | 2 |
3 | Nguyễn Minh Cảnh | 091xxxx418 | 10 | 11 phút 8 giây | 2 |
4 | Trương Thị Thanh Tuyền | 076xxxx917 | 9 | 2 phút 33 giây | 3 |
5 | Lê Văn Hoài | 077xxxx708 | 9 | 6 phút 3 giây | 3 |
6 | Tạ Ngọc Bích | 076xxxx229 | 8 | 15 phút 40giây | 2 |
7 | Lê Bình An | 093xxxx732 | 8 | 15 phút 42giây | 3 |
7. Phòng thi ngày 4/10/2024 tại Thạnh Trị
STT | Họ và tên | Điện thoại | Điểm cao nhất | Thời gian làm bài | Số lần làm bài |
1 | Huỳnh Xuyên Thế | 096xxxx657 | 8 | 3 phút 22 giây | 3 |
2 | Tô Thanh Lợi | 039xxxx253 | 7.5 | 1 phút 43 giây | 2 |
3 | Dương Châu | 078xxxx627 | 7.5 | 3 phút 35 giây | 3 |
4 | Quách Tiền Lợi | 036xxxx788 | 7.5 | 4 phút 13 giây | 1 |
5 | Phan Văn Gia | 070xxxx716 | 7.5 | 7 phút 1 giây | 2 |
6 | Trần Hoàng Tâm | 090xxxx523 | 7.5 | 8 phút 5 giây | 3 |
7 | Lý Hùng Minh | 078xxxx383 | 7.5 | 10 phút 43giây | 1 |
8. Phòng thi ngày 7/10/2024 tại Trần Đề
STT | Họ và tên | Điện thoại | Điểm cao nhất | Thời gian làm bài | Số lần làm bài |
1 | Nguyễn Hải Băng | 076xxxx832 | 9 | 34 giây | 2 |
2 | Thạch Hữu Minh | 090xxxx170 | 9 | 1 phút 45 giây | 2 |
3 | Lâm Quang | 093xxxx922 | 9 | 17 phút 34 giây | 1 |
4 | Lâm Thị Thu Trang | 076xxxx494 | 7.5 | 15 phút 31 giây | 1 |
5 | Trần Thị Phụng | 035xxxx006 | 7.5 | 18 phút 10giây | 2 |
6 | Trà Thị Bích Ngọc | 090xxxx433 | 7.5 | 19 phút 13giây | 1 |
7 | Dương Mô Ni Sắc | 079xxxx932 | 7.5 | 19phút 48 giây | 1 |
9. Phòng thi ngày 9/10/2024 tại Trần Đề
STT | Họ và tên | Điện thoại | Điểm cao nhất | Thời gian làm bài | Số lần làm bài |
1 | Hàng Thanh Tâm | 079xxxx216 | 10 | 7 phút 40 giây | 3 |
2 | Trần Thúy An | 079xxxx545 | 10 | 8 phút 23 giây | 1 |
3 | Tạ Kim Sơn | 078xxxx206 | 10 | 11 phút 5 giây | 3 |
4 | Trần Bửu | 078xxxx846 | 9 | 2 phút 21 giây | 1 |
5 | Trần Bửu | 078xxxx046 | 9 | 2 phút 54 giây | 1 |
6 | Huỳnh Phong Dinh | 036xxxx857 | 8.5 | 4 phút 48 giây | 3 |
7 | Trần Thanh Tâm | 096xxxx031 | 7.5 | 58 giây | 3 |
10. Phòng thi ngày 10/10/2024 tại Trần Đề
STT | Họ và tên | Điện thoại | Điểm cao nhất | Thời gian làm bài | Số lần làm bài |
1 | Trần Thị Thu Thủy | 038xxxx770 | 9.5 | 1 phút 44 giây | 3 |
2 | Tăng Minh Thuận | 078xxxx663 | 9.5 | 7 phút 13 giây | 2 |
3 | Tăng Thị Tuyết Nhanh | 077xxxx341 | 9.5 | 12 phút 19 giây | 3 |
4 | Lầm Thủy | 076xxxx724 | 9 | 2 phút 5 giây | 3 |
5 | Trần Minh Huy | 078xxxx948 | 9 | 7 phút 9 giây | 1 |
6 | Triệu Thanh Phong | 079xxxx544 | 8 | 13 phút 51giây | 1 |
7 | Trần Si Mil | 076xxxx953 | 7.5 | 23 phút 5 giây | 2 |
11. Phòng thi ngày……
STT | Họ và tên | Điện thoại | Điểm cao nhất | Thời gian làm bài | Số lần làm bài |
12. Phòng thi ngày …….
STT | Họ và tên | Điện thoại | Điểm cao nhất | Thời gian làm bài | Số lần làm bài |
13. Phòng thi ngày …….
STT | Họ và tên | Điện thoại | Điểm cao nhất | Thời gian làm bài | Số lần làm bài |
14. Bảng xếp hạng chung cuộc
STT | Họ và tên | Điện thoại | Điểm cao nhất | Thời gian làm bài | Số lần làm bài |